Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

sáu mươi

Academic
Friendly

Từ "sáu mươi" một từ tiếng Việt dùng để chỉ số lượng, cụ thể số 60. Trong tiếng Việt, "sáu" có nghĩa là 6 "mươi" có nghĩa là "mười", khi kết hợp lại, "sáu mươi" có nghĩasáu lần mười, tức là 6 x 10 = 60.

Cách sử dụng
  1. Chỉ số tuổi:

    • dụ: " ấy sáu mươi tuổi rồi." ( ấy đã 60 tuổi.)
    • Trong câu này, "sáu mươi" được dùng để nói về độ tuổi của một người.
  2. Chỉ số lượng:

    • dụ: "Tôi sáu mươi quyển sách." (Tôi 60 quyển sách.)
    • đây, "sáu mươi" được sử dụng để chỉ số lượng sách.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong toán học:
    • dụ: "Sáu mươi chia cho ba bằng hai mươi." (60 chia cho 3 bằng 20.)
    • Trong ngữ cảnh này, "sáu mươi" được dùng để thực hiện phép tính.
Các từ gần giống
  • Sáu: Số 6.
  • Mười: Số 10.
  • Bảy mươi: Số 70.
  • Năm mươi: Số 50.
Từ đồng nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp với "sáu mươi", nhưng có thể dùng các cụm từ khác để diễn đạt số lượng tương tự trong ngữ cảnh khác, chẳng hạn như "sáu chục" (cách nói thông dụng hơn, thường được dùng trong giao tiếp).
Lưu ý
  • Khi nói về số tuổi, bạn có thể dùng "sáu mươi" hoặc "sáu mươi tuổi". Cách dùng này rất phổ biến trong tiếng Việt.
  • Khi đếm, "sáu mươi" thường được dùng trong các câu số nhiều hoặc khi chỉ định số lượng cụ thể.
  1. st Sáu lần mười: ấy sáu mươi tuổi rồi.

Comments and discussion on the word "sáu mươi"